--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạnh đào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạnh đào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạnh đào
+
Almond
bánh nướng nhân hạnh đào
An almond-stuffed pie
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
hạnh đào
:
Almondbánh nướng nhân hạnh đàoAn almond-stuffed pie
+
sash-frame
:
khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
+
biết bao
:
(dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) How much, how many, howbiết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộchow many fighters have laid down their lives for national independenceđẹp biết bao, đất nước của chúng ta!how beautiful our land is!
+
economization
:
sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa
+
lưu trữ
:
Keep as archives